Đọc nhanh: 明眸皓齿 (minh mâu hạo xỉ). Ý nghĩa là: Mắt sáng và răng trắng. dùng để hình dung người con gái đẹp.. Ví dụ : - 她生来明眸皓齿,十足是个美人胚子。 Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
明眸皓齿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mắt sáng và răng trắng. dùng để hình dung người con gái đẹp.
明眸皓齿,汉语成语,拼音是míng móu hào chǐ,意思是明亮的眼睛,洁白的牙齿。形容女子容貌美丽,也指美丽的女子。出自三国 魏·曹植《洛神赋》。
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明眸皓齿
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 明眸皓齿
- mắt long lanh, răng trắng bóng
- 明眸皓齿
- Mắt sáng răng trắng.
- 施用 酷刑 必为 文明 社会 的 人 所 不齿
- Sử dụng tra tấn là điều mà những người sống trong xã hội văn minh không chấp nhận.
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
皓›
眸›
齿›