皓齿 hào chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hạo xỉ】

Đọc nhanh: 皓齿 (hạo xỉ). Ý nghĩa là: răng trắng (biểu tượng của tuổi trẻ và sắc đẹp). Ví dụ : - 她生来明眸皓齿,十足是个美人胚子。 Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

Ý Nghĩa của "皓齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皓齿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. răng trắng (biểu tượng của tuổi trẻ và sắc đẹp)

white teeth (symbol of youth and beauty)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生来 shēnglái 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ 十足 shízú shì 美人 měirén 胚子 pēizǐ

    - Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皓齿

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - yǒu 一排 yīpái 整齐 zhěngqí de 牙齿 yáchǐ

    - Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.

  • volume volume

    - 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ

    - mắt long lanh, răng trắng bóng

  • volume volume

    - de 错误 cuòwù 绝不能 juébùnéng 齿 chǐ

    - Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.

  • volume volume

    - 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ

    - Mắt sáng răng trắng.

  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • volume volume

    - 生来 shēnglái 明眸皓齿 míngmóuhàochǐ 十足 shízú shì 美人 měirén 胚子 pēizǐ

    - Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+7 nét)
    • Pinyin: Hào , Huī
    • Âm hán việt: Cáo , Cảo , Hạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHGR (竹日竹土口)
    • Bảng mã:U+7693
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao