Đọc nhanh: 皎皎者易污 (kiểu kiểu giả dị ô). Ý nghĩa là: Đức hạnh dễ bị sàm sỡ. (cách diễn đạt).
皎皎者易污 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đức hạnh dễ bị sàm sỡ. (cách diễn đạt)
Virtue is easily sullied. (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皎皎者易污
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 皎洁 的 雪 覆盖 大地
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.
- 皎 皎 的 月 星
- trăng sao sáng ngời.
- 月光 皎洁 如水
- Ánh trăng trong sáng như nước.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 我姓 皎
- Tôi họ Giảo.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
污›
皎›
者›