Đọc nhanh: 短嘴金丝燕 (đoản chuỷ kim ty yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Yến Himalaya (Aerodramus brevirostris).
短嘴金丝燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Yến Himalaya (Aerodramus brevirostris)
(bird species of China) Himalayan swiftlet (Aerodramus brevirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短嘴金丝燕
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
嘴›
燕›
短›
金›