Đọc nhanh: 皇家加勒比海游轮公司 (hoàng gia gia lặc bí hải du luân công ti). Ý nghĩa là: Các tuyến du thuyền Royal Caribbean.
皇家加勒比海游轮公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các tuyến du thuyền Royal Caribbean
Royal Caribbean Cruise Lines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇家加勒比海游轮公司
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他 创办 了 一家 公司
- Anh ấy đã thành lập một công ty.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 他 创立 了 一家 科技 公司
- Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
- 他供 过 职于 这家 公司
- Anh ấy từng đảm nhiệm chức vụ ở công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
加›
勒›
司›
家›
比›
海›
游›
皇›
轮›