Đọc nhanh: 加勒比海 (gia lặc bí hải). Ý nghĩa là: biển Ca-ri-bê; biển Caribbean.
✪ 1. biển Ca-ri-bê; biển Caribbean
中美洲和南美洲交界处的大西洋海域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加勒比海
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 他 愿意 参加 比赛
- Anh ấy sẵn lòng tham gia cuộc thi.
- 他们 借口 不 参加 比赛
- Họ viện cớ không tham gia thi đấu.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 他 顶 名儿 参加 了 比赛
- Anh ta mạo danh để tham gia cuộc thi.
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
勒›
比›
海›