Đọc nhanh: 百香果绿茶 (bá hương quả lục trà). Ý nghĩa là: Trà xanh chanh dây.
百香果绿茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà xanh chanh dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百香果绿茶
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
百›
绿›
茶›
香›