Đọc nhanh: 百慕大三角 (bá mộ đại tam giác). Ý nghĩa là: Tam giác quỷ Bermuda.
百慕大三角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tam giác quỷ Bermuda
Bermuda Triangle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百慕大三角
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
大›
慕›
百›
角›