Đọc nhanh: 皇帝的新衣 (hoàng đế đích tân y). Ý nghĩa là: quần áo mới của Hoàng đế (tức là khỏa thân).
皇帝的新衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo mới của Hoàng đế (tức là khỏa thân)
the Emperor's new clothes (i.e. naked)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇帝的新衣
- 凡 希望 受到 皇帝 恩宠 的 人 都 要 拜倒 在 他 面前
- Mọi người mong muốn được sự ân sủng của hoàng đế đều phải quỳ gối trước mặt người ấy.
- 崭新 的 衣服
- quần áo mới tinh
- 明朝 的 皇帝 非常 富有
- Hoàng đế của triều Minh rất giàu có.
- 他 穿着 崭新 的 衣服
- Anh ấy mặc quần áo mới tinh.
- 他 穿 了 一身 讲究 的 新 衣服 逛来逛去 显得 颇为 惬意
- Anh ta mặc một bộ quần áo mới tinh tỉ mỉ và đi lang thang, trông khá thoải mái.
- 伟大 的 皇帝 改变 了 历史
- Vị hoàng đế vĩ đại đã thay đổi lịch sử.
- 我要 购买 新 的 衣服
- Tôi muốn mua quần áo mới.
- 我 需要 一个 新 的 衣架
- Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
新›
的›
皇›
衣›