Đọc nhanh: 皮质类固醇 (bì chất loại cố thuần). Ý nghĩa là: corticosteroid.
皮质类固醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. corticosteroid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮质类固醇
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
- 去角质 可以 让 皮肤 更 光滑 细腻
- Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
皮›
类›
质›
醇›