Đọc nhanh: 补角 (bổ giác). Ý nghĩa là: góc bù (hai góc bù nhau là hai góc hợp lại trên mặt phẳng thành một góc bẹt tức góc 180o).
补角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc bù (hai góc bù nhau là hai góc hợp lại trên mặt phẳng thành một góc bẹt tức góc 180o)
平面上两个角加起来等于一个平角(即180o),这两个角就互为补角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
补›
角›