Đọc nhanh: 八角 (bát giác). Ý nghĩa là: cây hồi; hồi; hồi hương; đại hồi 常绿灌木,叶子长椭圆形,花红色,果实呈八角形, bát giác; hình bát giác, hoa hồi. Ví dụ : - 八角茴香油。 dầu hồi
八角 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cây hồi; hồi; hồi hương; đại hồi 常绿灌木,叶子长椭圆形,花红色,果实呈八角形
也叫八角茴香或大茴香
- 八角茴香 油
- dầu hồi
✪ 2. bát giác; hình bát giác
八角形的简称
✪ 3. hoa hồi
✪ 4. đại hồi; tai vị
常绿灌木, 叶子长椭圆形, 花红色, 果实呈八角形也叫八角茴香或大茴香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八角
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
角›