Đọc nhanh: 百度知道 (bá độ tri đạo). Ý nghĩa là: Baidu Knows, diễn đàn Hỏi & Đáp trực tuyến, zhidao.baidu.com.
百度知道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baidu Knows, diễn đàn Hỏi & Đáp trực tuyến, zhidao.baidu.com
Baidu Knows, online Q & A forum, zhidao.baidu.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百度知道
- 知府 要 为 百姓 主持公道
- Tri phủ phải đứng ra bảo vệ công lý cho dân.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 不要 让 别人 知道
- Đừng để cho người khác biết.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
百›
知›
道›