Đọc nhanh: 百度 (bá độ). Ý nghĩa là: Baidu, cổng Internet và công cụ tìm kiếm, www.baidu.com, được liệt kê là BIDU trên NASDAQ từ năm 1999. Ví dụ : - 那个地方不好找,我们最好查一下百度地图。 Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
百度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baidu, cổng Internet và công cụ tìm kiếm, www.baidu.com, được liệt kê là BIDU trên NASDAQ từ năm 1999
Baidu, Internet portal and search engine, www.baidu.com, listed as BIDU on NASDAQ since 1999
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百度
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 水 的 沸点 是 一 百度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
百›