Đọc nhanh: 百度币 (bá độ tệ). Ý nghĩa là: tiền ảo do Baidu tạo ra để sử dụng trên các trang web của mình (coin.baidu.com).
百度币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền ảo do Baidu tạo ra để sử dụng trên các trang web của mình (coin.baidu.com)
virtual currency created by Baidu for use on its websites (coin.baidu.com)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百度币
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 水 的 沸点 是 一 百度
- Điểm sôi của nước là 100 độ.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
度›
百›