知道吗? zhīdào ma?
volume volume

Từ hán việt: 【tri đạo mạ】

Đọc nhanh: 知道吗? (tri đạo mạ). Ý nghĩa là: Biết không?.

Ý Nghĩa của "知道吗?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

知道吗? khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biết không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知道吗?

  • volume

    - 知道 zhīdào 兵马俑 bīngmǎyǒng ma

    - Cậu có biết đội quân đất nung không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 哪儿 nǎér 卖中 màizhōng 文书 wénshū ma

    - Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 如何 rúhé 防止 fángzhǐ 电脑病毒 diànnǎobìngdú 感染 gǎnrǎn ma

    - Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?

  • volume

    - gǎn shuō 知道 zhīdào ma

    - Bạn có dám chắc là anh ấy không biết không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 哪个 něigè shì 车把 chēbǎ ma

    - Bạn có biết cái nào là tay cầm xe không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết cô ấy ở đâu không?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 知道 zhīdào 郦食其 lìyìjī shì shuí ma

    - Các bạn có biết Lệ Thực Kỳ là ai không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de 去向 qùxiàng ma

    - Bạn có biết hướng đi của anh ta không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao