Đọc nhanh: 百科词典 (bá khoa từ điển). Ý nghĩa là: từ điển bách khoa.
百科词典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển bách khoa
encyclopedic dictionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科词典
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 她 买 了 四 本词典
- Cô ấy đã mua bốn cuốn từ điển.
- 她 去 书店 买 词典 了
- Cô ấy ra hiệu sách mua từ điển rồi.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
百›
科›
词›