百两 bǎi liǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bách lượng】

Đọc nhanh: 百两 (bách lượng). Ý nghĩa là: gần trăm người.

Ý Nghĩa của "百两" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百两 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gần trăm người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百两

  • volume volume

    - 两国善 liǎngguóshàn 百姓 bǎixìng ān

    - Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 不过 bùguò 两百 liǎngbǎi

    - Cuốn sách này chỉ có hai trăm trang.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú 画值 huàzhí 两百 liǎngbǎi bàng

    - Bức tranh này trị giá 200 bảng.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 一共 yīgòng huā le 两百块 liǎngbǎikuài qián

    - Ăn cơm tổng cộng tiêu hết 200 tệ.

  • volume volume

    - 第三 dìsān lián 第五 dìwǔ lián dōu lái le 两下 liǎngxià 一共 yīgòng 二百多 èrbǎiduō rén

    - đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người

  • volume volume

    - 这个 zhègè 湖宽 húkuān 两百 liǎngbǎi 平方米 píngfāngmǐ

    - Cái hồ này rộng 200 mét vuông.

  • volume volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 百慕大 bǎimùdà de 机票 jīpiào shuō 我们 wǒmen yào 私奔 sībēn

    - Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē ròu yǒu 三百 sānbǎi 两钱重 liǎngqiánzhòng

    - Chỗ thịt này nặng 3 lạng 2 hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao