书生气 shūshēngqì
volume volume

Từ hán việt: 【thư sinh khí】

Đọc nhanh: 书生气 (thư sinh khí). Ý nghĩa là: dáng vẻ thư sinh.

Ý Nghĩa của "书生气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

书生气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dáng vẻ thư sinh

指知识分子只顾读书,不关心政治斗争、脱离实际的习气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书生气

  • volume volume

    - 动不动 dòngbùdòng jiù 生气 shēngqì

    - Anh ấy động tí là tức giận.

  • volume volume

    - yǒu 一股 yīgǔ 书生气 shūshēngqì

    - Anh ta có phong thái của một học giả.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 著书 zhùshū 无数 wúshù

    - Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì zhuāi le 书包 shūbāo

    - Anh ấy tức giận quăng cặp sách.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 书生 shūshēng hěn yǒu 儒雅 rúyǎ 气质 qìzhì

    - Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér xiào le

    - Anh ấy không những không giận, mà còn cười.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 生气 shēngqì 大家 dàjiā dōu hěn 生气 shēngqì

    - Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.

  • volume volume

    - 不要 búyào zuò 生气 shēngqì de shì

    - Đừng làm những việc khiến anh ấy tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao