Đọc nhanh: 乳白色 (nhũ bạch sắc). Ý nghĩa là: trắng sữa. Ví dụ : - 潮水冲来,礁石边上迸起乳白色的浪花 thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
乳白色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng sữa
淡黄色或灰黄色到黄白色
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳白色
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 她 疲惫 得 脸色 发白
- Cô ấy mệt đến nỗi mặt tái nhợt.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
白›
色›