Đọc nhanh: 青白色 (thanh bạch sắc). Ý nghĩa là: Màu trắng xanh.
青白色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu trắng xanh
修改
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青白色
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 他 的 衣服 是 白色 的
- Áo của anh ấy là màu trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
色›
青›