Đọc nhanh: 白胸鸦雀 (bạch hung nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt ngực trắng (Psittiparus ruficeps).
白胸鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt ngực trắng (Psittiparus ruficeps)
(bird species of China) white-breasted parrotbill (Psittiparus ruficeps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白胸鸦雀
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 胸怀坦白 让 人 感到 舒服
- Thẳng thắn khiến người khác cảm thấy thoải mái.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
胸›
雀›
鸦›