Đọc nhanh: 灰喉鸦雀 (hôi hầu nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt cổ họng (Sinosuthora alphonsiana).
灰喉鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt cổ họng (Sinosuthora alphonsiana)
(bird species of China) ashy-throated parrotbill (Sinosuthora alphonsiana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰喉鸦雀
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
灰›
雀›
鸦›