Đọc nhanh: 白腿小隼 (bạch thối tiểu chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) pied falconet (Microhierax melanoleucos).
白腿小隼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) pied falconet (Microhierax melanoleucos)
(bird species of China) pied falconet (Microhierax melanoleucos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腿小隼
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 他 不 小心 蹲 了 腿
- Anh ấy vô tình bị sái chân.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他 不 小心 踢 到 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.
- 小狗 触摸 了 我 的 腿
- Chú chó chạm vào chân tôi.
- 所以 我 是 你 的 自由派 小白鼠
- Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
白›
腿›
隼›