Đọc nhanh: 白腰文鸟 (bạch yêu văn điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) munia mào trắng (Lonchura striata).
白腰文鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) munia mào trắng (Lonchura striata)
(bird species of China) white-rumped munia (Lonchura striata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰文鸟
- 版面 上 还有 块 空白 , 可以 补 一篇 短文
- trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
- 白话文
- văn chương viết bằng tiếng bạch thoại
- 这 篇文章 文 白 夹杂
- Bài viết này lẫn lộn giữa văn ngôn và bạch thoại.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 初期 白话文 , 搀用 文言 成分 的 比较 多
- văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn.
- 半文半白
- nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
- 先读 白文 , 后 看 注解
- đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
白›
腰›
鸟›