Đọc nhanh: 三趾鸦雀 (tam chỉ nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài ba ngón (Cholornis nghịch lý).
三趾鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt đuôi dài ba ngón (Cholornis nghịch lý)
(bird species of China) three-toed parrotbill (Cholornis paradoxa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三趾鸦雀
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
趾›
雀›
鸦›