Đọc nhanh: 白胸苦恶鸟 (bạch hung khổ ác điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thủy cầm ngực trắng (Amaurornis phoenicurus).
白胸苦恶鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) thủy cầm ngực trắng (Amaurornis phoenicurus)
(bird species of China) white-breasted waterhen (Amaurornis phoenicurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白胸苦恶鸟
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 胸怀坦白 让 人 感到 舒服
- Thẳng thắn khiến người khác cảm thấy thoải mái.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 我们 是 要 随心所欲 的 但是 , 苦尽甘来 没有 白来 的 东西
- Chúng ta làm những gì ta muốn, nhưng mà, khổ trước sướng sau, không có gì là miễn phí cả.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
白›
胸›
苦›
鸟›