Đọc nhanh: 白色情人节 (bạch sắc tình nhân tiết). Ý nghĩa là: ngày trắng.
白色情人节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày trắng
White Day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白色情人节
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 情节 松 , 人物 也 瘟
- tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
- 节日 的 气氛 让 人们 眉飞色舞 , 充满 了 欢乐 和 活力
- Không khí lễ hội làm cho con người vui vẻ, tràn đầy niềm vui và sức sống.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 情节 属续 引人入胜
- Cốt truyện nối tiếp hấp dẫn người xem.
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
- 情人节 是 什么 时候 ?
- Lễ tình nhân là ngày nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
情›
白›
色›
节›