Đọc nhanh: 白腹毛脚燕 (bạch phúc mao cước yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) martin nhà chung (Delichon urbicum)).
白腹毛脚燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) martin nhà chung (Delichon urbicum))
(bird species of China) common house martin (Delichon urbicum))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腹毛脚燕
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 她 演过 白毛女
- cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
燕›
白›
脚›
腹›