Đọc nhanh: 白翅百灵 (bạch sí bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca cánh trắng (Melanocorypha leucoptera).
白翅百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca cánh trắng (Melanocorypha leucoptera)
(bird species of China) white-winged lark (Melanocorypha leucoptera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白翅百灵
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 洁白 的 心灵
- tâm hồn trong trắng.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 这 孩子 真 精灵 , 一说 就 明白 了
- đứa bé này thật là khôn lanh, vừa mới nói là đã hiểu ngay.
- 啊 , 好 啦 , 一样 白米 养 百样 人嘛
- Ồ, được rồi, một loại gạo trắng có thể nuôi dưỡng nhiều loại người.
- 我 的 心灵 像 长 了 翅膀 一样 飞到 了 祖国 的 边疆
- tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
白›
百›
翅›