Đọc nhanh: 角百灵 (giác bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca có sừng (Eremophila alpestris).
角百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca có sừng (Eremophila alpestris)
(bird species of China) horned lark (Eremophila alpestris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角百灵
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
百›
角›