Đọc nhanh: 黑百灵 (hắc bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca đen (Melanocorypha yeltoniensis).
黑百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca đen (Melanocorypha yeltoniensis)
(bird species of China) black lark (Melanocorypha yeltoniensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑百灵
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 黢黑
- tối đen.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
百›
黑›