Đọc nhanh: 白翅浮鸥 (bạch sí phù âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn cánh trắng (Chlidonias leucopterus).
白翅浮鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn cánh trắng (Chlidonias leucopterus)
(bird species of China) white-winged tern (Chlidonias leucopterus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白翅浮鸥
- 不慕 浮名
- không thích hư danh
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
白›
翅›
鸥›