Đọc nhanh: 白水泥 (bạch thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng trắng.
白水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白水泥
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›
白›