Đọc nhanh: 白土子 (bạch thổ tử). Ý nghĩa là: đá phấn. 白垩.
白土子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá phấn. 白垩
石灰岩的一种, 主要成分是碳酸钙, 是由古生物的骨骼积聚形成的统称白土子, 有的地区叫大白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白土子
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 土坎 子
- gò đất
- 土岗 子
- gò đất
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
子›
白›