白土子 báitǔ zi
volume volume

Từ hán việt: 【bạch thổ tử】

Đọc nhanh: 白土子 (bạch thổ tử). Ý nghĩa là: đá phấn. 白垩.

Ý Nghĩa của "白土子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白土子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá phấn. 白垩

石灰岩的一种, 主要成分是碳酸钙, 是由古生物的骨骼积聚形成的统称白土子, 有的地区叫大白

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白土子

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • volume volume

    - 土坎 tǔkǎn zi

    - gò đất

  • volume volume

    - 土岗 tǔgǎng zi

    - gò đất

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 头子 tóuzi

    - tên trùm thổ phỉ

  • volume volume

    - 白娘子 báiniángzǐ

    - Cô ta đóng vai Bạch Nương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 指责 zhǐzé wèi 白色 báisè 分子 fènzǐ

    - Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 用土 yòngtǔ 园子 yuánzǐ fēng le

    - Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 温暖 wēnnuǎn shí 种子 zhǒngzi 容易 róngyì 萌发 méngfā

    - Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao