Đọc nhanh: 白垩 (bạch ác). Ý nghĩa là: đá phấn trắng; đá phấn; vôi trắng. (Còn gọi 白土子, 大白); vôi trắng. Ví dụ : - 鸭嘴龙生长在距今七、八千万年前的中生代白垩纪晚期。 khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
白垩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá phấn trắng; đá phấn; vôi trắng. (Còn gọi 白土子, 大白); vôi trắng
石灰岩的一种,主要成分是碳酸钙,是由古生物的骨骼积聚形成的统称白土子,有的地区叫大白
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白垩
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 白垩纪 是 恐龙 灭绝 的 时期
- Kỷ Phấn Trắng là thời kỳ khủng long bị tuyệt chủng.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垩›
白›