Đọc nhanh: 白喉 (bạch hầu). Ý nghĩa là: bệnh bạch hầu; bạch hầu, bệnh yết hầu. Ví dụ : - 白喉是一种严重的传染病。 Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
白喉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh bạch hầu; bạch hầu
传染病,病原体是白喉杆菌多在秋冬季流行,小儿最容易感染患者有全身中毒症状,咽部有灰白色膜,不易剥离,有的声音嘶哑常引起心肌发炎和瘫痪
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
✪ 2. bệnh yết hầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
白›