Đọc nhanh: 白背针尾雨燕 (bạch bội châm vĩ vũ yến). Ý nghĩa là: Yến đuôi nhọn lưng bạc.
白背针尾雨燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yến đuôi nhọn lưng bạc
白背针尾雨燕,Hirundapus cochinchinensis,雨燕科针尾雨燕属的一种小型的鸟类,其最显著特点是头上具有一个长长的羽冠,闪耀着绿色的光泽,非常美丽,与众不同。它的嘴短而圆,眼睛很大,眼的上部有一条极细的淡色眉纹,尾羽甚长,达11.8厘米,几乎是身体长度的一半,并呈深叉状,往尾尖逐渐变细,称为铗尾。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白背针尾雨燕
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
燕›
白›
背›
针›
雨›