Đọc nhanh: 棕雨燕 (tông vũ yến). Ý nghĩa là: Yến cọ.
棕雨燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yến cọ
棕雨燕(学名:Cypsiurus balasiensis),上体黑褐色,头、两翅和尾较暗浓而略带光泽,尾呈深叉状;下体暗褐色,有的较淡,颏和喉微缀灰色。嘴黑色,跗跖被羽,黑褐色,趾和爪黑色。常成群在开阔的旷野上空飞翔。主要以昆虫为食。在飞行中捕食昆虫。繁殖期为5~7月。成对或成小群在一起营巢繁殖。通常营巢于屋檐下或棕榈树叶上和茅草上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕雨燕
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
燕›
雨›