Đọc nhanh: 灰喉针尾雨燕 (hôi hầu châm vĩ vũ yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cầnlet lưng bạc (Hirundapus cochinchinensis).
灰喉针尾雨燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cầnlet lưng bạc (Hirundapus cochinchinensis)
(bird species of China) silver-backed needletail (Hirundapus cochinchinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰喉针尾雨燕
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
尾›
灰›
燕›
针›
雨›