Đọc nhanh: 白令海峡 (bạch lệnh hải hạp). Ý nghĩa là: eo biển Bering (giữa Siberia và Alaska).
✪ 1. eo biển Bering (giữa Siberia và Alaska)
the Bering Strait (between Siberia and Alaska)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白令海峡
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 那白 令人难忘
- Đoạn thoại đó khiến người ta khó quên.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
峡›
海›
白›