Đọc nhanh: 白冠噪鹛 (bạch quán táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười mào trắng (Garrulax leucolophus).
白冠噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười mào trắng (Garrulax leucolophus)
(bird species of China) white-crested laughingthrush (Garrulax leucolophus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白冠噪鹛
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
噪›
白›
鹛›