Đọc nhanh: 白令海 (bạch lệnh hải). Ý nghĩa là: biển Bering.
✪ 1. biển Bering
Bering Sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白令海
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 那白 令人难忘
- Đoạn thoại đó khiến người ta khó quên.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
海›
白›