Đọc nhanh: 登机手续柜台 (đăng cơ thủ tục cử thai). Ý nghĩa là: quầy làm thủ tục.
登机手续柜台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quầy làm thủ tục
check-in counter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登机手续柜台
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 我 买 了 伯台 手机
- Tôi mua một trăm cái điện thoại.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 我 有 一千 台 手机
- Tớ có một nghìn chiếc điện thoại.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 我要 配置 一台 新手机
- Tôi muốn cấu hình một chiếc điện thoại di động mới.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
手›
机›
柜›
登›
续›