Đọc nhanh: 白腰叉尾海燕 (bạch yêu xoa vĩ hải yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Loài vật nuôi trong cơn bão của Leach (Oceanodroma leucorhoa).
白腰叉尾海燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Loài vật nuôi trong cơn bão của Leach (Oceanodroma leucorhoa)
(bird species of China) Leach's storm petrel (Oceanodroma leucorhoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰叉尾海燕
- 海腰
- eo biển
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
尾›
海›
燕›
白›
腰›