Đọc nhanh: 存款柜台 (tồn khoản cử thai). Ý nghĩa là: Quầy gửi tiền.
存款柜台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quầy gửi tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款柜台
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 他 的 存款 已经 够 买房 了
- Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.
- 在 一年 当中 有 三个 最佳 存款 时间
- Có ba thời điểm gửi tiền tốt nhất trong một năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
存›
柜›
款›