Đọc nhanh: 登山装备 (đăng sơn trang bị). Ý nghĩa là: Trang bị leo núi.
登山装备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang bị leo núi
登山装备(Mountaineering equipment)就是登山活动中集体和个人所使用的专用装备、保障装备和日用装备的总称。它与登山食品、燃料一起,构成登山活动的整个物资保证。登山装备,应该充分适应登山运动的环境条件特点,在设计、选材、用料、制作上,尽量使其轻便、坚固、高效和多用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登山装备
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 你 喜欢 登山 还是 骑车 ?
- Bạn thích leo núi hay đi xe đạp?
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 他 是 有名 的 登山 运动健将
- Anh ấy là kiện tướng leo núi nổi tiếng.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
山›
登›
装›