Đọc nhanh: 技术装备 (kĩ thuật trang bị). Ý nghĩa là: trang bị kỹ thuật.
技术装备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang bị kỹ thuật
生产上用的各种机械、仪器、仪表、工具等设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术装备
- 新 技术 让 旧 设备 贬值
- Công nghệ mới đã làm sụt giá thiết bị cũ.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
技›
术›
装›