Đọc nhanh: 病况 (bệnh huống). Ý nghĩa là: Tình trạng bệnh nhân, tình trạng bệnh tật.
病况 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tình trạng bệnh nhân
patient's condition
✪ 2. tình trạng bệnh tật
state of an illness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病况
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 病况 已到 革境
- Tình trạng bệnh đã đến mức nguy cấp.
- 他 跟 医生 叙述 了 病情 情况
- Anh ấy đã kể lại tình trạng bệnh cho bác sĩ.
- 医生 检查 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 医生 查看 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 不错 , 情况 正是如此
- Đúng vậy, tình hình đúng là như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
病›