Đọc nhanh: 百病 (bá bệnh). Ý nghĩa là: bách bệnh; nhiều bệnh.
百病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách bệnh; nhiều bệnh
各种疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百病
- 百病丛生
- trăm bệnh bộc phát.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 他 侍候 病人 可说是 一百 一
- Anh ấy chăm sóc người bệnh cực tốt.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
百›